Her flighty nature made it hard for her to maintain friendships.
Dịch: Tính cách hay thay đổi của cô ấy khiến việc duy trì tình bạn trở nên khó khăn.
He has a flighty attitude towards his work, often switching projects.
Dịch: Anh ấy có thái độ không kiên định với công việc, thường xuyên thay đổi dự án.
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác