The flight crew ensured a safe journey.
Dịch: Đội bay đã đảm bảo một chuyến đi an toàn.
She is part of the flight crew on international flights.
Dịch: Cô ấy là một phần của đội bay trên các chuyến bay quốc tế.
The flight crew communicated with air traffic control.
Dịch: Đội bay đã liên lạc với kiểm soát không lưu.
dây kẻ ô vuông hoặc lưới dùng để phân chia hoặc trang trí trong bản vẽ, thiết kế hoặc bản đồ
Thủ đô của Tây Ban Nha, một thành phố nổi tiếng với văn hóa, lịch sử và nghệ thuật.