The map shows the grid lines for easier navigation.
Dịch: Bản đồ hiển thị các đường kẻ lưới để dễ dàng di chuyển.
She drew the grid lines before sketching the design.
Dịch: Cô ấy vẽ các đường kẻ lưới trước khi phác thảo thiết kế.
lưới
khung
có lưới
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
chương trình trò chơi vượt chướng ngại vật
Hội học sinh
Trạm dừng chân ven đường
vượt qua cơn bão
băng dính dùng cho họa sĩ
giấy phép điều hành
Sự vi phạm pháp luật
Đồ ăn trên máy bay