She gave the book a flick to get rid of the dust.
Dịch: Cô ấy búng cuốn sách để xóa bụi.
He flicked the switch to turn on the light.
Dịch: Anh ấy búng công tắc để bật đèn.
thực phẩm họ cải, là các loại rau thuộc họ cải (như cải xanh, súp lơ, cải Brussels)