She gave the book a flick to get rid of the dust.
Dịch: Cô ấy búng cuốn sách để xóa bụi.
He flicked the switch to turn on the light.
Dịch: Anh ấy búng công tắc để bật đèn.
đánh nhẹ
búng
sự nhấp nháy
nhấp nháy
12/06/2025
/æd tuː/
năng lực hợp nhất dữ liệu
người đã khuất
giảm nguy cơ mất nước ở trẻ
đảm bảo giao hàng
tái phát triển đô thị
ưu tiên hàng đầu
Phân khúc bán lẻ
liếm