She gave the book a flick to get rid of the dust.
Dịch: Cô ấy búng cuốn sách để xóa bụi.
He flicked the switch to turn on the light.
Dịch: Anh ấy búng công tắc để bật đèn.
đánh nhẹ
búng
sự nhấp nháy
nhấp nháy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dẫm, bước đi
kẹo bông
ca làm việc
Bếp không gian mở
Phim gây rối trí
giáo viên quan trọng
đối lập
sự canh tác, sự trồng trọt