She gave the book a flick to get rid of the dust.
Dịch: Cô ấy búng cuốn sách để xóa bụi.
He flicked the switch to turn on the light.
Dịch: Anh ấy búng công tắc để bật đèn.
đánh nhẹ
búng
sự nhấp nháy
nhấp nháy
10/09/2025
/frɛntʃ/
Trách nhiệm của người bán
tầm nhìn chung
Lễ hội thu hoạch
văn bản pháp lý
nhà nâng cao
sách xanh
thương con
Định vị thương hiệu