She gave the book a flick to get rid of the dust.
Dịch: Cô ấy búng cuốn sách để xóa bụi.
He flicked the switch to turn on the light.
Dịch: Anh ấy búng công tắc để bật đèn.
đánh nhẹ
búng
sự nhấp nháy
nhấp nháy
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
sự tung đồng xu
chụp ảnh đính hôn
ham ăn, tham ăn
mạng lưới phân phối dược phẩm
hoàn cảnh sa sút
đồ trang trí lễ hội
lò mổ
môi trường dễ chịu