The wedding arrangements are in full swing.
Dịch: Những sự chuẩn bị đám cưới đang diễn ra hết công suất.
Who is responsible for the wedding arrangements?
Dịch: Ai chịu trách nhiệm cho những sự chuẩn bị đám cưới?
lên kế hoạch đám cưới
những sự chuẩn bị cho đám cưới
07/11/2025
/bɛt/
cá cảnh
loại trừ, không đủ điều kiện
bán dẫn
nước táo
Ford Everest (tên một dòng xe ô tô)
Thực phẩm nhập lậu
công ty viễn thông
bục phát biểu