She is a vision of flawless beauty.
Dịch: Cô ấy là một hình ảnh của vẻ đẹp không tì vết.
The flawless beauty of the actress captivated the audience.
Dịch: Vẻ đẹp hoàn hảo của nữ diễn viên đã thu hút khán giả.
vẻ đẹp hoàn hảo
vẻ đẹp không tì vết
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự đồng thuận xã hội
sự thiếu hụt tiền mặt
ngoại hành tinh
Người lái xe tải
hiệp hội cựu sinh viên
Ánh sáng UV
phóng liên tiếp
hai bàn tay chắp lại