She has a unique look that sets her apart.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài độc đáo giúp cô ấy nổi bật.
The building's unique look makes it a local landmark.
Dịch: Vẻ ngoài độc đáo của tòa nhà khiến nó trở thành một địa danh địa phương.
Ngoại hình khác biệt
Phong cách độc đáo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
số hóa kinh tế
Khách du lịch nội địa
Quy trình công bố
quản lý nhân sự
sắc đẹp thân thiện với môi trường
Chứng nhận máy tính văn phòng
sức khỏe con người
sự phân công, nhiệm vụ