Flavonoids are known for their antioxidant properties.
Dịch: Chất flavonoid được biết đến với tính chất chống oxy hóa.
Many fruits and vegetables contain high levels of flavonoids.
Dịch: Nhiều loại trái cây và rau quả chứa hàm lượng flavonoid cao.
chất bioflavonoid
polyphenol
giàu flavonoid
hợp chất flavonoid
12/06/2025
/æd tuː/
chính phủ trung ương
Vũng nước (thường là nơi động vật đến uống nước)
chưa từng gặp nhau
sự kết nối điện, dây điện
găng tay nửa ngón
chồng, đống
lựa chọn thực phẩm
Thế vận hội