She set the table with elegant flatware.
Dịch: Cô ấy đã bày bàn ăn với đồ dùng ăn sang trọng.
We need to buy new flatware for the party.
Dịch: Chúng ta cần mua đồ dùng ăn mới cho bữa tiệc.
dao nĩa
đồ bạc
dụng cụ
đồ dùng bàn ăn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thuộc về cổ (của cơ thể)
sự liên kết, sự gia nhập
núp bóng doanh nghiệp
tối mờ
Sức khỏe kém
đủ điều kiện
Bình nước nóng dùng gas
loại thương hiệu