She wore a flashy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt đến bữa tiệc.
The flashy car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe lòe loẹt thu hút rất nhiều sự chú ý.
sặc sỡ
khoe khoang
sự lòe loẹt
nhấp nháy
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
người quản trị dữ liệu
Đánh giá toàn diện
ảnh bikini cháy mắt
sách truyện tranh
khăn trải bàn
tương xứng
cháo ruột
Ngày của các chuyên gia y tế