Violence flared up after the police arrived.
Dịch: Bạo lực bùng phát sau khi cảnh sát đến.
Her eczema flares up in the winter.
Dịch: Bệnh eczema của cô ấy tái phát vào mùa đông.
điểm châm hoặc lỗ thủng trên cơ thể để đeo trang sức như khuyên tai hoặc khuyên mũi