Violence flared up after the police arrived.
Dịch: Bạo lực bùng phát sau khi cảnh sát đến.
Her eczema flares up in the winter.
Dịch: Bệnh eczema của cô ấy tái phát vào mùa đông.
bùng nổ
bốc cháy
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
báo cáo tài chính
Nhà giao dịch
Hành vi sai trái
hoạt động trên bãi biển
tụ hợp lại, đến với nhau
màu sắc đồng nhất
phòng sức khỏe
vượt trội hơn, vượt qua