I never understood why he did that.
Dịch: Tôi chưa bao giờ hiểu tại sao anh ấy lại làm như vậy.
She never understood the complexities of the situation.
Dịch: Cô ấy chưa bao giờ hiểu sự phức tạp của tình huống.
chưa bao giờ lĩnh hội
chưa bao giờ nắm bắt
hiểu
chưa bao giờ
08/11/2025
/lɛt/
thiết bị chẩn đoán
giá giao dịch
việc nhập khẩu hạn chế
quy trình loại bỏ khuyết điểm (trên da hoặc bề mặt)
Đánh giá tổ chức
nốt trầm cuối cùng
tổ chức phi lợi nhuận
kế hoạch xây dựng