The flanker played a crucial role in the team's victory.
Dịch: Người chơi cánh đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng của đội.
In military terms, a flanker can provide strategic advantages.
Dịch: Trong quân sự, một người hỗ trợ có thể cung cấp những lợi thế chiến lược.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân