She signed a fixed-term contract for one year.
Dịch: Cô ấy đã ký hợp đồng có thời hạn một năm.
Many employers offer fixed-term contracts to meet project needs.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng cung cấp hợp đồng có thời hạn để đáp ứng nhu cầu dự án.
hợp đồng tạm thời
thỏa thuận có thời hạn
hợp đồng
ký hợp đồng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
kẹo đậu
đàn vĩ cầm
quần làm việc, quần công nhân
liên kết
Biến xác thành xác ướp; xử lý xác để giữ nguyên hình dạng như xác ướp
sự xoắn, sự quấn lại
công việc dọn dẹp nhà cửa
bưởi