He chose a fixed interest rate for his mortgage.
Dịch: Anh ấy đã chọn lãi suất cố định cho khoản vay mua nhà.
Fixed interest rates provide stability in budgeting.
Dịch: Lãi suất cố định cung cấp sự ổn định trong việc lập ngân sách.
lãi suất cố định
lãi suất ổn định
lãi suất
tỷ lệ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Ẩm thực hải sản
nhu mô não
cổ điển
Trung tâm chăm sóc ung thư
Bầm dập tơi tả
Ảnh riêng tư
tin tức gây sửng sốt
đỉnh điểm