He chose a fixed interest rate for his mortgage.
Dịch: Anh ấy đã chọn lãi suất cố định cho khoản vay mua nhà.
Fixed interest rates provide stability in budgeting.
Dịch: Lãi suất cố định cung cấp sự ổn định trong việc lập ngân sách.
lãi suất cố định
lãi suất ổn định
lãi suất
tỷ lệ
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tăng cân vì bệnh
phần phim
Chiến lược phát triển
Chuyến thăm xã giao
Trụ sở chính của Apple
Có quan điểm riêng
kiểm tra hình ảnh
quả lê dâu