He chose a fixed interest rate for his mortgage.
Dịch: Anh ấy đã chọn lãi suất cố định cho khoản vay mua nhà.
Fixed interest rates provide stability in budgeting.
Dịch: Lãi suất cố định cung cấp sự ổn định trong việc lập ngân sách.
lãi suất cố định
lãi suất ổn định
lãi suất
tỷ lệ
12/06/2025
/æd tuː/
không may
Dựng phim
khu vực sức khỏe
Hiệu suất học tập tốt
Phong cách thịnh hành
sự chia tay
Thăm bà con, bạn bè vào dịp Tết Nguyên Đán.
sự tự thiêu