He chose a fixed interest rate for his mortgage.
Dịch: Anh ấy đã chọn lãi suất cố định cho khoản vay mua nhà.
Fixed interest rates provide stability in budgeting.
Dịch: Lãi suất cố định cung cấp sự ổn định trong việc lập ngân sách.
lãi suất cố định
lãi suất ổn định
lãi suất
tỷ lệ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
trạm terminal rồng
siêu ngắn
tích tụ axit uric
Gương mặt bầu bĩnh
ngày vui
ghim brooch
nhà thơ, người sáng tác và trình diễn thơ ca
đánh, tát