His fixation on the details delayed the project.
Dịch: Sự cố định của anh ấy vào các chi tiết đã làm chậm tiến độ dự án.
She has a fixation with cleanliness.
Dịch: Cô ấy có sự cố định với sự sạch sẽ.
nỗi ám ảnh
sự lo lắng
cố định
cố định hóa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Thời điểm nâng cờ
bảng lương
ngoài trời, ở ngoài trời
nghiên cứu định tính
tiêu đến đâu hay đến đấy
máy xay thực phẩm
người hâm mộ quốc tế
xương sống, bộ xương