I bought a fitness band to help track my workouts.
Dịch: Tôi đã mua một dây đeo thể dục để theo dõi các buổi tập của mình.
Fitness bands can monitor your heart rate and calories burned.
Dịch: Dây đeo thể dục có thể theo dõi nhịp tim và lượng calo đã đốt cháy.