He had a fit of anger when he saw the damage.
Dịch: Anh ấy đã nổi cơn giận khi nhìn thấy thiệt hại.
She flew into a fit of anger.
Dịch: Cô ấy bỗng nổi cơn thịnh nộ.
bùng nổ cơn giận
cơn cuồng nộ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Khu đất trống
hydrocarbon
phép nhân
ngọc bích
bong bóng
quyền lực nam tính
nghêu sò
tạo hình nữ sinh