I bought new fishing gear for the trip.
Dịch: Tôi đã mua dụng cụ câu cá mới cho chuyến đi.
Make sure to check your fishing gear before heading out.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra dụng cụ câu cá của bạn trước khi ra ngoài.
thiết bị câu cá
dụng cụ câu cá
người câu cá
câu cá
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Cá đóng hộp
an ninh và bảo mật
diễn viên quyền lực
nghệ thuật công cộng
nhân chủng học
bài kiểm tra cá nhân hóa
tầm nhìn ra sông Thames
sử dụng trong kinh doanh