I bought new fishing gear for the trip.
Dịch: Tôi đã mua dụng cụ câu cá mới cho chuyến đi.
Make sure to check your fishing gear before heading out.
Dịch: Hãy chắc chắn kiểm tra dụng cụ câu cá của bạn trước khi ra ngoài.
thiết bị câu cá
dụng cụ câu cá
người câu cá
câu cá
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
các kiểu quan hệ
kinh nghiệm quan trọng
Du lịch miền Bắc Việt Nam
băng gạc, băng dính y tế
gừng và hành lá
cộng đồng đầu tư thịnh vượng
nộp tiền chuộc
sắc đẹp thân thiện với môi trường