She bought fresh fish from the fish stall at the market.
Dịch: Cô ấy đã mua cá tươi từ quầy bán cá ở chợ.
The fish stall opens early in the morning.
Dịch: Quầy cá mở cửa từ sáng sớm.
quầy cá
quầy bán cá
bày bán
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Xe buýt giường nằm
sới vật dân tộc
màu nâu xám nhạt
Viêm hạch bạch huyết
sự kiện âm nhạc
Vùng H I
cộng đồng quốc tế
Hành trình trông ngóng