I love eating fish fritters with rice.
Dịch: Tôi thích ăn bánh cá với cơm.
She made delicious fish fritters for the party.
Dịch: Cô ấy đã làm bánh cá ngon cho bữa tiệc.
bánh cá
thịt cá viên
cá
chiên
07/11/2025
/bɛt/
lau sàn
chim không biết bay
cây trong chậu
dịch vụ công
Ngôn ngữ Slavic
Sốc visual
quỹ nghỉ hưu
cá hề