The company's revenue increased in the first quarter.
Dịch: Doanh thu của công ty tăng trong quý đầu tiên.
We will review our sales strategy for the first quarter.
Dịch: Chúng tôi sẽ xem xét chiến lược bán hàng của mình cho quý đầu tiên.
Quý 1
quý tài chính đầu tiên
quý
đầu tiên
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
cuộc thi thể hình
sự sủi bọt, sự sôi sục
mạng lưới hỗ trợ
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
lớp có sự đồng cảm
cây chổi chai
bảo vệ khuỷu tay
sự lo âu