The company's revenue increased in the first quarter.
Dịch: Doanh thu của công ty tăng trong quý đầu tiên.
We will review our sales strategy for the first quarter.
Dịch: Chúng tôi sẽ xem xét chiến lược bán hàng của mình cho quý đầu tiên.
Quý 1
quý tài chính đầu tiên
quý
đầu tiên
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
đà điểu
Kho hàng
chia sẻ thân tình
Các cấp chính quyền
một loại chim biển lớn, thường có sải cánh dài và bay rất xa
Chia sẻ cảm xúc
cần thời gian
qua phương án B