Safety is our first priority.
Dịch: An toàn là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
We need to make this project our first priority.
Dịch: Chúng ta cần coi dự án này là ưu tiên hàng đầu.
ưu tiên hàng đầu
mối quan tâm chính
ưu tiên
ưu tiên hóa
27/09/2025
/læp/
sỏi bàng quang
dễ bảo, dễ dạy
Phó giám đốc chi nhánh
Thủ tướng
chiến lược năng động
tay đua tài năng
mát mẻ, ngầu, tuyệt
giọng nói nhẹ nhàng, dịu dàng