She is the first child in her family.
Dịch: Cô ấy là đứa con đầu lòng trong gia đình.
Being the first child comes with many responsibilities.
Dịch: Là đứa con đầu lòng đi kèm với nhiều trách nhiệm.
đứa con cả
con đầu lòng
đứa trẻ
bố mẹ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bộ tổng hợp tần số
Con dao hai lưỡi
khoa học
cảnh cáo bằng văn bản
thú săn mồi
buồng giam xuống cấp
đạt đến đỉnh cao
xoài cắt lát