The material evidence was presented in court.
Dịch: Tài liệu hiện vật đã được trình bày tại tòa án.
This is an important piece of material evidence.
Dịch: Đây là một phần quan trọng của tài liệu hiện vật.
danh sách chấp nhận hoặc danh sách chờ để xác nhận hoặc chấp thuận một điều gì đó