The fire service responded quickly to the emergency.
Dịch: Dịch vụ cứu hỏa đã phản ứng nhanh chóng với tình huống khẩn cấp.
He works for the local fire service.
Dịch: Anh ấy làm việc cho dịch vụ cứu hỏa địa phương.
cục cứu hỏa
đội cứu hỏa
lính cứu hỏa
dập tắt
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
các môn thể thao mùa đông
hình ảnh chẩn đoán bằng tia X
người chủ, bậc thầy, chuyên gia
rau sống (món khai vị)
hờn dỗi, làm mặt mếu
trượt, trượt xuống, lướt
thông tin quan trắc
Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ