The fire safety device must be checked regularly.
Dịch: Thiết bị an toàn cháy nổ cần được kiểm tra thường xuyên.
Installing a fire safety device can save lives.
Dịch: Lắp đặt thiết bị an toàn cháy nổ có thể cứu sống nhiều người.
thiết bị phòng cháy
thiết bị bảo vệ cháy
an toàn
bảo vệ
08/11/2025
/lɛt/
loại hình nghệ thuật sân khấu của Việt Nam
làm hai việc cùng lúc
tính mẫu mực
sự đối kháng, sự tương phản
mạng lưới sản xuất
chính trị công sở
tập thể PSG
thay đổi ý tứ