I love hanging out with friends who bring good vibes.
Dịch: Tôi thích đi chơi với bạn bè mang lại cảm giác tích cực.
The party was full of good vibes and laughter.
Dịch: Bữa tiệc tràn đầy những cảm giác vui vẻ và tiếng cười.
năng lượng tích cực
cảm giác tốt
cảm giác
cảm nhận
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Làm suy yếu sức khỏe
chim lửa
kỳ thi học kỳ
Ăn dưa bằng thìa
từ điển
cơ học thống kê
hoài nghi, không tin
múi giờ