He wore a finger covering to protect his hands while working.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vật che ngón tay để bảo vệ tay khi làm việc.
The finger covering kept his hands warm in the cold.
Dịch: Vật che ngón tay giữ cho tay anh ấy ấm trong cái lạnh.
phương tiện dừng trước đèn