He wore a finger covering to protect his hands while working.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vật che ngón tay để bảo vệ tay khi làm việc.
The finger covering kept his hands warm in the cold.
Dịch: Vật che ngón tay giữ cho tay anh ấy ấm trong cái lạnh.
găng tay
bao tay
ngón tay
che phủ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bãi bỏ
Lớp động vật lưỡng cư
nến thơm
thị trường lao động
Giá thuê
giết
xúc xích ăn sáng
chưa hoàn thành