The financing agreement was signed last week.
Dịch: Thỏa thuận tài chính đã được ký kết vào tuần trước.
This financing agreement outlines the terms of the loan.
Dịch: Thỏa thuận tài chính này phác thảo các điều khoản của khoản vay.
hợp đồng tài chính
hợp đồng vay
tài chính
tài trợ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cây táo tàu
Đền đáp, trả hết, thành công
miền phục vụ
bầu trời đông
Phân tích rủi ro
sự hút, lực hút
sức mạnh
môi trường tự nhiên