After a long day at work, I finally had a sound sleep.
Dịch: Sau một ngày dài làm việc, tôi cuối cùng cũng có một giấc ngủ sâu.
A sound sleep is essential for good health.
Dịch: Giấc ngủ sâu là rất cần thiết cho sức khỏe tốt.
giấc ngủ sâu
giấc ngủ say
giấc ngủ
ngủ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bắt chước, mô phỏng
chỉ
liên kết mệnh đề
sự chống nhiệt
có nghĩa là, phương tiện, cách thức
nhạy cảm, tinh ý
Quảng Đông
việc vặt