verb
sink into a mood
dễ rơi vào tâm trạng
noun
real estate transfer
/ˈriːəl ɪˈsteɪt ˈtrænsfɜːr/ chuyển nhượng bất động sản
noun
growth program
Chương trình phát triển hoặc thúc đẩy sự tăng trưởng
noun
gig work
Công việc tạm thời, thường được thực hiện theo hợp đồng ngắn hạn hoặc dự án.