The room was ornamented with flowers.
Dịch: Căn phòng được trang trí bằng hoa.
An ornamented manuscript.
Dịch: Một bản thảo được trang trí công phu.
trang hoàng
tô điểm
điểm trang
trang trí
đồ trang trí
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tượng trưng cho thành công
Anh Hùng Xạ Điêu
thuộc về mẹ; có tính cách của một người mẹ
động vật có vú sống ở biển
Áo khoác giữ ấm có lớp lông vũ bên trong
yếu tố dân tộc
phù thủy âm nhạc
rất khác biệt