verb
Succeed financially
Thành công về mặt tài chính
adjective
financially responsible
/faɪˈnænʃəli rɪˈspɒnsəbl/ Có trách nhiệm về tài chính, quản lý tốt các vấn đề tài chính của bản thân hoặc tổ chức
adjective
financially stable
stability về tài chính; tình trạng tài chính ổn định
noun
financially rewarding position
/faɪˈnænʃəli rɪˈwɔːrdɪŋ pəˈzɪʃən/ Vị trí mang lại lợi ích tài chính
adjective
financially knowledgeable
/faɪˈnæn.ʃli ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/ có kiến thức tài chính
adjective
financially disadvantaged
/faɪˈnæn.ʃəl.i dɪs.əˈdvæn.tɪd/ khó khăn về tài chính
noun
financially supported relationship
/faɪˈnænʃəli səˈpɔrtɪd rɪˈleɪʃənʃɪp/ mối quan hệ được hỗ trợ tài chính