He succeeded financially after years of hard work.
Dịch: Anh ấy đã thành công về mặt tài chính sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Many people dream of succeeding financially.
Dịch: Nhiều người mơ ước thành công về mặt tài chính.
Phát triển thịnh vượng về tài chính
Phát triển mạnh về tài chính
Sự thành công về tài chính
Thành công về mặt tài chính (tính từ)
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
có ý chí, có ý định
cà chua nhỏ
Tất cả sẽ ổn
sắp xếp ưu tiên
trong tâm bão scandal
trứng trung bình
sự phân chia
Hồ Tây