He succeeded financially after years of hard work.
Dịch: Anh ấy đã thành công về mặt tài chính sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Many people dream of succeeding financially.
Dịch: Nhiều người mơ ước thành công về mặt tài chính.
Phát triển thịnh vượng về tài chính
Phát triển mạnh về tài chính
Sự thành công về tài chính
Thành công về mặt tài chính (tính từ)
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hoàn toàn
sự ngu ngốc
chất chống kích ứng
Nhiếp ảnh gián điệp
hệ thống mặt trăng
gây lo lắng, bối rối
phân tích pháp lý
chất ăn mòn, gây bỏng