The company issued a financial release detailing its quarterly earnings.
Dịch: Công ty đã phát hành một thông cáo tài chính chi tiết về thu nhập hàng quý của mình.
Investors eagerly awaited the financial release to assess the company's performance.
Dịch: Các nhà đầu tư háo hức chờ đợi thông cáo tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của công ty.