I like to eat carrot sticks with hummus.
Dịch: Tôi thích ăn cà rốt với sốt hummus.
Carrots are good for your eyesight.
Dịch: Cà rốt tốt cho thị lực của bạn.
She added carrots to the salad.
Dịch: Cô ấy đã thêm cà rốt vào món salad.
rau
củ
nông sản
cà rốt
hành động trồng cà rốt
18/12/2025
/teɪp/
đồng nhất, đồng đều
cốc giữ nhiệt
review ngành nghề
trống đánh, tiếng trống
thi hành án
những vấn đề chưa được giải quyết
có cánh, có mang cánh
miêu tả