The financial meeting will take place next week.
Dịch: Cuộc họp tài chính sẽ diễn ra vào tuần tới.
During the financial meeting, we discussed the annual budget.
Dịch: Trong cuộc họp tài chính, chúng tôi đã thảo luận về ngân sách hàng năm.
hội nghị tài chính
cuộc họp ngân sách
tài chính
tài trợ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nhũ tương hóa
trợ giúp xã hội
dấy lên suy đoán
chiều vợ
mối hận thù
ngừng bắn
Các mặt hàng được giảm giá
eo thon