The financial meeting will take place next week.
Dịch: Cuộc họp tài chính sẽ diễn ra vào tuần tới.
During the financial meeting, we discussed the annual budget.
Dịch: Trong cuộc họp tài chính, chúng tôi đã thảo luận về ngân sách hàng năm.
hội nghị tài chính
cuộc họp ngân sách
tài chính
tài trợ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chăn nuôi
nghỉ ốm
nền tảng trò chơi Facebook
Kế hoạch, sự lập kế hoạch
thiết kế hiệu quả
phương tiện thân thiện với môi trường
câu diễn đạt lịch sự
cắt, sự cắt, việc cắt