The bank provided a financial guarantee for the loan.
Dịch: Ngân hàng đã cung cấp một bảo lãnh tài chính cho khoản vay.
He needed a financial guarantee to secure the contract.
Dịch: Anh ấy cần một bảo lãnh tài chính để đảm bảo hợp đồng.
Bạn tình, người bạn có quan hệ tình dục nhưng không có nghĩa vụ hoặc cam kết tình cảm.