The financial group announced record profits.
Dịch: Tập đoàn tài chính thông báo lợi nhuận kỷ lục.
Several financial groups are bidding for the company.
Dịch: Một vài tập đoàn tài chính đang đấu thầu mua công ty.
nhóm ngân hàng
nhóm đầu tư
thuộc về tài chính
tài chính
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
thuộc về nông nghiệp
Bánh xèo
tài khoản tài chính
Vĩ đại, phi thường, có tính chất lịch sử
sữa đậu
đường huyết mạch
cơ quan sinh dục
sơ đồ luồng