She opened a financial account to manage her investments.
Dịch: Cô ấy đã mở một tài khoản tài chính để quản lý các khoản đầu tư của mình.
It's essential to keep track of your financial account for budgeting.
Dịch: Điều quan trọng là theo dõi tài khoản tài chính của bạn để lập ngân sách.