She got financial aid from the government.
Dịch: Cô ấy nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ.
Many students rely on financial aid to afford college.
Dịch: Nhiều sinh viên dựa vào hỗ trợ tài chính để có khả năng chi trả cho việc học đại học.
học bổng
trợ cấp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
vệ sinh chân
văn hóa giao thông
cột mốc, điểm mốc
Lợi nhuận bất ngờ
sự khuyến mãi tiếp thị
chuyển khoản sai
lộ nhọc đờm
xe tải nặng