I enjoy watching film series.
Dịch: Tôi thích xem loạt phim.
The film series is very popular.
Dịch: Loạt phim này rất nổi tiếng.
chuỗi phim
sê-ri phim
phim
loạt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chạm, xúc cảm
giá cả hợp lý
bút kẻ mắt
Ngôn ngữ thô tục
Vẻ đẹp tuyệt vời
lĩnh vực bất động sản
Ngành công nghiệp thân thiện với môi trường
những thuật ngữ miệt thị