The film festival showcased many international films.
Dịch: Liên hoan phim đã trình chiếu nhiều bộ phim quốc tế.
I attended the annual film festival last week.
Dịch: Tôi đã tham gia liên hoan phim thường niên vào tuần trước.
liên hoan điện ảnh
phim
quay phim
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
một số lượng lớn tiền
đèn tiết kiệm năng lượng
Bệnh nghề nghiệp
mát, ngầu, tuyệt
đứa con ngoài giá thú, kẻ vô đạo đức
Bệnh lây truyền qua đường tình dục
Sự tham gia của thanh niên
Quy trình làm việc