The film festival showcased many international films.
Dịch: Liên hoan phim đã trình chiếu nhiều bộ phim quốc tế.
I attended the annual film festival last week.
Dịch: Tôi đã tham gia liên hoan phim thường niên vào tuần trước.
liên hoan điện ảnh
phim
quay phim
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
khu vực thành phố
nắm giữ, cầm, tổ chức
Giáo dục an ninh
phục hồi thị lực
Lọc thông tin
bất bình đẳng giàu nghèo
sự giao tiếp, sự truyền đạt
nhạc cụ dân tộc