I love to eat fudge during the holidays.
Dịch: Tôi thích ăn kẹo fudge vào dịp lễ.
He tried to fudge the numbers in the report.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng lừa dối các số liệu trong báo cáo.
kẹo
lừa dối
hành động lừa dối
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chính sách cho phép nhân viên sử dụng thiết bị cá nhân cho công việc
không thể xóa được
báo cáo thực tập sinh
Cà phê vỉa hè
nghiên cứu về cây thân gỗ
Học sinh đỗ
Chúc bạn mau bình phục
giáo viên tiểu học