I ordered a filled bun for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một chiếc bánh bao cho bữa trưa.
The filled bun is a popular dish in Vietnam.
Dịch: Bánh bao là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
bánh bao hấp
bánh ngọt có nhân
bánh
nhồi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khán giả ủng hộ
xây dựng văn hóa
Nhóm mới
Món súp
dòng trạng thái chất
Ảo tưởng
địa điểm xây dựng
trở thành người