I ordered a filled bun for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một chiếc bánh bao cho bữa trưa.
The filled bun is a popular dish in Vietnam.
Dịch: Bánh bao là một món ăn phổ biến ở Việt Nam.
bánh bao hấp
bánh ngọt có nhân
bánh
nhồi
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hồi ký
sự nhồi máu, cơn nhồi máu (thường liên quan đến tim hoặc não)
cáo chín đuôi
Ban chỉ huy phòng chống thiên tai
ăn năn, hối hận
Giới thân cận
ngôn ngữ đáng sợ
bị táo bón