He suffered from delusions of grandeur.
Dịch: Anh ấy mắc chứng ảo tưởng về sự vĩ đại.
She is under the delusion that she will pass the exam.
Dịch: Cô ấy đang ảo tưởng rằng cô ấy sẽ đậu kỳ thi.
Ảo giác
Ảo ảnh
Hoang tưởng
Một cách hoang tưởng
09/07/2025
/ˌɪntəˈnæʃənl ɪˈkɒnəmɪks/
đơn xin vào đại học
vụng về, không khéo léo
khập khiễng
hồ sơ điều trị
chuyên ngành kinh tế nước ngoài
Người quay video
Thư ký phó
bằng cấp giáo dục