I love to eat filberts in the autumn.
Dịch: Tôi thích ăn hạt phỉ vào mùa thu.
The filbert tree is known for its delicious nuts.
Dịch: Cây hạt phỉ nổi tiếng với những hạt ngon.
hạt phỉ
hạt
không có động từ tương ứng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Vỏ sò
Góc cầu thang ẩm mốc
tỉnh rượu
Mạng xã hội
tăng khoảng cách
đơn giản
hướng nam
lợi nhuận ròng