The marriage arrangement was beneficial for both families.
Dịch: Sự sắp xếp hôn nhân có lợi cho cả hai gia đình.
She entered into a marriage arrangement to secure her family's future.
Dịch: Cô ấy tiến tới một cuộc hôn nhân sắp đặt để bảo đảm tương lai cho gia đình.
Nước ngọt có ga có hương vị cola, thường được sản xuất và phân phối bởi Coca-Cola Company.
quá trình theo dõi và đánh giá kết quả của các can thiệp hoặc chương trình