The light bulb contains a tungsten filament.
Dịch: Bóng đèn chứa một sợi tungsten.
The spider spun a filament of silk.
Dịch: Con nhện đã quay một sợi tơ.
sợi
chỉ
sợi hình sợi
làm thành sợi
12/06/2025
/æd tuː/
văn hóa kiệt sức
cần thiết
tiếp Tổng thống
Nước trái cây
thỏa thuận tài chính
chứng não úng thủy
nhà thầu xây dựng
định mệnh, số phận đã an bài