The light bulb contains a tungsten filament.
Dịch: Bóng đèn chứa một sợi tungsten.
The spider spun a filament of silk.
Dịch: Con nhện đã quay một sợi tơ.
sợi
chỉ
sợi hình sợi
làm thành sợi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đánh giá sản phẩm
Trải nghiệm di động
quả bơ
thị trường vốn
dịch vụ
vô lý, phi lý
bơm nọc vào lọ
mật mã không đối xứng