This dress is suitable for the occasion.
Dịch: Chiếc váy này thích hợp cho dịp này.
He found a suitable job for his skills.
Dịch: Anh ấy đã tìm được một công việc phù hợp với kỹ năng của mình.
It's important to choose a suitable partner.
Dịch: Việc chọn một người bạn đời phù hợp là rất quan trọng.
Kinh nghiệm chung, trải nghiệm qua lại giữa các bên